NĂNG LỰC CƠ SỞ VẬT CHẤT
TIN LIÊN QUAN
[/vc_column_text][/vc_column_inner][/vc_row_inner][/vc_column][vc_column width=”4/6″][vc_column_text]NĂNG LỰC VỀ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT – CƠ SỞ VẬT CHẤT TRANG THIẾT BỊ
1. Nhà máy liên doanh tại Malaysia
– Quy mô trên 6000 m2 lô 269AB,KAMPUNG BARUSUNGAI BULOH, 47000 SUNGAI BULOH,SELANGOR / MALAYSIA
– Tel.: +6(03)61576121 / +6(03)61401506
– Fax: +6(03)61576122
2. Nhà máy sản xuất tại Việt Nam
– Diện tích 600m2 tại khu đấu giá Vạn Phúc, phố Vạn Phúc, quận Hà Đông, Hà Nội
và trung tâm dịch vụ sau bán hàng ở phía Bắc Việt Nam.
Tổ chức nhà máy gồm:
– Phòng kỹ thuật thiết bị giặt là công nghiệp: 5 người
– Phân xưởng bếp gas: 6 người
– Phân xưởng bếp điện: 6 người.
– Phân xưởng cơ khí: 8 người.
– Phòng kỹ thuật bảo hành và dịch vụ sau bán hàng: 12 người.
3. Trang thiết bị máy móc của nhà máy
TT | Tên thiết bị | S.L | Công suất t.bị | Nhãn hiệu |
---|---|---|---|---|
Máy gia công chính | ||||
1. | Máy cắt laser AMADA | 1 | Cắt cho độ chính xác đến tỷ lệ phần ngàn mm. chuyên dụng chế tạo phôi và vật liệu tấm | Nhật Bản |
2. | Máy đột CNC | 2 | Chế độ tự động Đột theo bản vẽ được lập trình sẵn | Hàn Quốc |
3. | Máy chấn AMADA | 1 | Vận hành hoàn toàn tự động cho độ chính xác tuyệt đối. | Nhật Bản |
4. | Máy hàn Argon | 1 | TIC chế độ tự động Dùng hàn nhôm, hàn thép | Italy |
5. | Máy hàn MIC | 1 | Hàn dây bán tự động | Italy |
6. | Máy hàn bấm | 1 | Làm mát bằng nước | Panasonic Nhật Bản |
7. | Máy hàn bắn vít | 1 | Hàn xung điện tự động | Đài Loan |
8. | Máy bắn Ecu | 1 | Bắn đai ốc bằng co và khí nén | Nhật Bản |
9. | Máy cắt ống | 1 bộ | Định cữ và dao cắt | Việt Nam |
Thiết bị phù trợ | ||||
1. | Máy nạp gas Freon tự động | 1 bộ | Chế độ nạp tự động 4 kg | Mỹ |
2. | Máy hút chân không | 1 | Mỹ | |
3. | Máy nén khí | 1 | áp suất Dung tích chứa | Italy |
4. | Máy nén khí | 1 | áp suất Dung tích chứa | Italy |
5. | Hệ thống làm sạch Nitơ | 1 bộ | ||
6. | Hàn gas LPG-O2 | 2 bộ | Nhật Bản | |
7. | Máy mài 2 đá | 1 | Đài Loan | |
8. | Máy cắt cầm tay | 5 | MAKITA Nhật Bản | |
9. | Đột thuỷ lực cầm tay | 2 | Æ60 MAX | Mỹ |
10. | Khoan bàn | 1 | Đài Loan | |
11. | Khoan cầm tay | 2 | Nhật Bản | |
12. | Khoan bê tông | 2 | Nhật Bản | |
13. | Máy lốc tròn | 1 | Æ450 MAX dài 1m | Việt Nam |
14. | Máy đánh bóng bề mặt | 1 | MAKITA Nhật Bản | |
15. | Máy đánh bóng góc | 1 | MAKITA Nhật Bản | |
16. | Dụng cụ nong ống | 3 bộ | MAXI GITA Đài Loan | |
Thiết bị kiểm tra | ||||
1. | Thiết bị kiểm tra dò gas cầm tay | 1 | Nhật Bản | |
2. | Thiết bị kiểm tra dò gas LPG | 2 | 0.04% LPG MAX | Hàn Quốc |
3. | Thiết bị kiểm tra độ ẩm điện tử | 2 | (0~90)% ± 0.5 | MAXIGITA Đài Loan |
4. | Các loại thiết bị đo hiệu điện thế | 5 | MAXIGITA Đài Loan |